Bước tới nội dung

tiqueté

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực tiqueté
/tik.te/
tiqueté
/tik.te/
Giống cái tiqueté
/tik.te/
tiqueté
/tik.te/

tiqueté /tik.te/

  1. Lấm chấm, lốm đốm.
    Des œufs tiquetés de vert — trứng lấm chấm xanh đục

Tham khảo

[sửa]