Bước tới nội dung

tiqueture

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Danh từ

[sửa]

tiqueture gc

  1. Lấm chấm, vẻ lốm đốm.
    Tiqueture d’un oeillet — vẻ lấm chấm của một đóa hoa cẩm chướng

Tham khảo

[sửa]