Bước tới nội dung

tire-lait

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /tiʁ.lɛ/

Danh từ

[sửa]

tire-lait /tiʁ.lɛ/

  1. Bầu hút sữa (ở vú người mẹ).

Tham khảo

[sửa]