tiresome

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈtɑɪ.ər.səm/

Tính từ[sửa]

tiresome /ˈtɑɪ.ər.səm/

  1. Mệt nhọc, làm mệt.
    a tiresome job — một công việc mệt nhọc
  2. Chán, làm chán, khó chịu.
    a tiresome lecture — một buổi thuyết trình chán ngắt

Tham khảo[sửa]