Bước tới nội dung

tisonnier

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ti.zɔ.nje/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
tisonnier
/ti.zɔ.nje/
tisonniers
/ti.zɔ.nje/

tisonnier /ti.zɔ.nje/

  1. Que cời .

Tham khảo

[sửa]