Bước tới nội dung

que cời

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
kwɛ˧˧ kə̤ːj˨˩kwɛ˧˥ kəːj˧˧˧˧ kəːj˨˩
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
kwɛ˧˥ kəːj˧˧kwɛ˧˥˧ kəːj˧˧

Danh từ

[sửa]

que cời

  1. Que dùng để cời than trong bếp.

Dịch

[sửa]

Tham khảo

[sửa]