Bước tới nội dung

tissu

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực tissu
/ti.sy/
tissus
/ti.sy/
Giống cái tissu
/ti.sy/
tissues
/ti.sy/

tissu /ti.sy/

  1. (Văn học) Cấu tạo, bao gồm.
    Une grammaire surprenante, tissue de règles compliquées — một thứ ngữ pháp kỳ lạ bao gồm những quy tắc rắc rối

Tham khảo

[sửa]