tittel
Giao diện
Tiếng Na Uy
[sửa]Danh từ
[sửa]Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | tittel | tittelen |
Số nhiều | titler | titlene |
tittel gđ
- Tên, tựa đề (sách, phim, tranh ảnh).
- Ett av Ibsens berømte skuespill har tittelen
- "Vildanden".
- Danh hiệu, tước vị.
- Han har tittelen "arbeidsformann".
- å legge bort titlene — Bỏ lối xưng hô kiểu cách.
Tham khảo
[sửa]- "tittel", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)