Bước tới nội dung

tittel

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Na Uy

[sửa]

Danh từ

[sửa]
  Xác định Bất định
Số ít tittel tittelen
Số nhiều titler titlene

tittel

  1. Tên, tựa đề (sách, phim, tranh ảnh).
    Ett av Ibsens berømte skuespill har tittelen
    "Vildanden".
  2. Danh hiệu, tước vị.
    Han har tittelen "arbeidsformann".
    å legge bort titlene — Bỏ lối xưng hô kiểu cách.

Tham khảo

[sửa]