Bước tới nội dung

titularisation

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ti.ty.la.ʁi.za.sjɔ̃/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
titularisation
/ti.ty.la.ʁi.za.sjɔ̃/
titularisation
/ti.ty.la.ʁi.za.sjɔ̃/

titularisation gc /ti.ty.la.ʁi.za.sjɔ̃/

  1. Sự cho thực thụ.
    La titularisation d’un fonctionnaire — sự cho thực thụ một công chức

Tham khảo

[sửa]