Bước tới nội dung

tlỗng

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Mường

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /tloŋ⁴/

Danh từ

[sửa]

tlỗng

  1. bụng.
  2. (Nghĩa bóng) lòng, bụng dạ.