Bước tới nội dung

toadstone

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /.ˌstoʊn/

Danh từ

[sửa]

toadstone /.ˌstoʊn/

  1. Ngọc cóc.

Tham khảo

[sửa]