Bước tới nội dung

toasteur

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /tɔs.tœʁ/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
toasteur
/tɔs.tœʁ/
toasteur
/tɔs.tœʁ/

toasteur /tɔs.tœʁ/

  1. Bếp nướng bánh mì.

Tham khảo

[sửa]