toiler

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈtɔɪ.ə.lɜː/

Danh từ[sửa]

toiler /ˈtɔɪ.ə.lɜː/

  1. người lao động, người làm việc vất vả và cực nhọc.

Tham khảo[sửa]