Bước tới nội dung

toilet-service

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈtɔɪ.lət.ˈsɜː.vəs/

Danh từ

[sửa]

toilet-service /ˈtɔɪ.lət.ˈsɜː.vəs/

  1. Bộ đồ trang điểm.

Tham khảo

[sửa]