toit
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Pháp[sửa]
Danh từ[sửa]
Số ít | Số nhiều |
---|---|
toit /twa/ |
toits /twa/ |
toit gđ
- Mái.
- Toit de tuiles — mái ngói
- Toit de la caisse — (giải phẫu) học mái hòm nhĩ
- Nhà.
- Le toit paternel — nhà cha mẹ
- Nóc, mui.
- Toit d’une automobile — mui ô tô
- Toit d’une nappe aquifère — (địa lý, địa chất) nóc vũng nước
- crier quelque chose sur les toits — xem crier
- le toit du monde — cao nguyên Pa-mia; miền Tây Tạng
Từ đồng âm[sửa]
- Toi
Tham khảo[sửa]
- "toit". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)