Bước tới nội dung

toit

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
toit
/twa/
toits
/twa/

toit

  1. Mái.
    Toit de tuiles — mái ngói
    Toit de la caisse — (giải phẫu) học mái hòm nhĩ
  2. Nhà.
    Le toit paternel — nhà cha mẹ
  3. Nóc, mui.
    Toit d’une automobile — mui ô tô
    Toit d’une nappe aquifère — (địa lý, địa chất) nóc vũng nước
    crier quelque chose sur les toits — xem crier
    le toit du monde — cao nguyên Pa-mia; miền Tây Tạng

Từ đồng âm

[sửa]
  • Toi

Tham khảo

[sửa]