Bước tới nội dung

tolet

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
tolet
/tɔ.lɛ/
tolets
/tɔ.lɛ/

tolet /tɔ.lɛ/

  1. Ngàm tựa chèo (ở cọc chèo).

Tham khảo

[sửa]