Bước tới nội dung

tollhouse

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈtoʊl.ˌhɑʊs/

Danh từ

[sửa]

tollhouse (số nhiều tollhouses) /ˈtoʊl.ˌhɑʊs/

  1. Phòng thuế.

Tham khảo

[sửa]