Bước tới nội dung

tommy-bar

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈtɑː.mi.ˈbɑːr/

Danh từ

[sửa]

tommy-bar /ˈtɑː.mi.ˈbɑːr/

  1. (Kỹ thuật) Tay gạt.

Tham khảo

[sửa]