topographic

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˌtɑː.pə.ˈɡræ.fɪk/

Tính từ[sửa]

topographic /ˌtɑː.pə.ˈɡræ.fɪk/

  1. (Thuộc) Đo vẽ địa hình.

Tham khảo[sửa]