topological
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˌtɑː.pə.ˈlɑː.dʒɪ.kəl/
Tính từ
[sửa]topological /ˌtɑː.pə.ˈlɑː.dʒɪ.kəl/
Tham khảo
[sửa]- "topological", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
topological /ˌtɑː.pə.ˈlɑː.dʒɪ.kəl/