Bước tới nội dung

topological

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˌtɑː.pə.ˈlɑː.dʒɪ.kəl/

Tính từ

[sửa]

topological /ˌtɑː.pə.ˈlɑː.dʒɪ.kəl/

  1. (Thuộc) Hình học tôpô.

Tham khảo

[sửa]