Bước tới nội dung

torchère

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /tɔʁ.ʃɛʁ/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
torchère
/tɔʁ.ʃɛʁ/
torchères
/tɔʁ.ʃɛʁ/

torchère gc /tɔʁ.ʃɛʁ/

  1. Cây đèn lớn.
  2. Vạc đốt đuốc.
  3. Cột đuốc, cây đình liệu.

Tham khảo

[sửa]