Bước tới nội dung

torch-song

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈtɔrtʃ.ˈsɔŋ/

Danh từ

[sửa]

torch-song /ˈtɔrtʃ.ˈsɔŋ/

  1. Bài ca thất tình.

Tham khảo

[sửa]