torchonner

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /tɔʁ.ʃɔ.ne/

Ngoại động từ[sửa]

torchonner ngoại động từ /tɔʁ.ʃɔ.ne/

  1. (Thân mật) Làm cẩu thả.
    Torchonner son travail — làm cẩu thả công việc của mình
  2. (Từ hiếm, nghĩa ít dùng) Lau chùi (bằng khăn lau).

Tham khảo[sửa]