Bước tới nội dung

tornade

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]


Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /tɔʁ.nad/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
tornade
/tɔʁ.nad/
tornades
/tɔʁ.nad/

tornade gc /tɔʁ.nad/

  1. (Địa lý, địa chất) Vòi rồng lục địa.
    être entré comme une tornade — vào bất thần như cơn gió lốc

Tham khảo

[sửa]