Bước tới nội dung

tornado

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]
tornado

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /tɔr.ˈneɪ.ˌdoʊ/

Danh từ

[sửa]

tornado (số nhiều tornadoes hoặc tornados) /tɔr.ˈneɪ.ˌdoʊ/

  1. Vòi rồng, bão táp.
  2. (Nghĩa bóng) Cuộc biến loạn, cơn bão táp.
    political tornado — cuộc biến loạn chính trị
    tornado of cheers — tiếng hoan hô như bão táp, tiếng hoan hô như sấm dậy

Tham khảo

[sửa]