Bước tới nội dung

torpedo-net

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /tɔr.ˈpi.ˌdoʊ.ˈnɛt/

Danh từ

[sửa]

torpedo-net /tɔr.ˈpi.ˌdoʊ.ˈnɛt/

  1. Lưới thép chống ngư lôi.

Tham khảo

[sửa]