Bước tới nội dung

torpide

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /tɔʁ.pid/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực torpide
/tɔʁ.pid/
torpide
/tɔʁ.pid/
Giống cái torpide
/tɔʁ.pid/
torpide
/tɔʁ.pid/

torpide /tɔʁ.pid/

  1. Đờ đẫn.
  2. (Y học) Trơ, âm ỉ.
    Ulcère torpide — vết loét trơ
    Douleur torpide — đau âm ỉ

Tham khảo

[sửa]