torpillage
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /tɔʁ.pi.jaʒ/
Danh từ[sửa]
Số ít | Số nhiều |
---|---|
torpillage /tɔʁ.pi.jaʒ/ |
torpillages /tɔʁ.pi.jaʒ/ |
torpillage gđ /tɔʁ.pi.jaʒ/
- Sự phóng ngư lôi, sự tấn công bằng ngư lôi.
- (Nghĩa bóng, thân mật) Sự phá hoại ngầm.
- Le torpillage d’un plan de paix — sự phá hoại ngầm một kế hoạch hòa bình
Tham khảo[sửa]
- "torpillage", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)