Bước tới nội dung

torpillage

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /tɔʁ.pi.jaʒ/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
torpillage
/tɔʁ.pi.jaʒ/
torpillages
/tɔʁ.pi.jaʒ/

torpillage /tɔʁ.pi.jaʒ/

  1. Sự phóng ngư lôi, sự tấn công bằng ngư lôi.
  2. (Nghĩa bóng, thân mật) Sự phá hoại ngầm.
    Le torpillage d’un plan de paix — sự phá hoại ngầm một kế hoạch hòa bình

Tham khảo

[sửa]