Bước tới nội dung

torsade

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /tɔʁ.sad/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
torsade
/tɔʁ.sad/
torsades
/tɔʁ.sad/

torsade gc /tɔʁ.sad/

  1. Diềm xoắn.
    Rideau à torsades — bức màn có diềm xoắn
  2. (Kiến trúc) Đường (trang trí) thừng xoắn.
    Colonne à torsades — cột có đường trang trí thừng xoắn

Tham khảo

[sửa]