touareg
Tiếng Pháp[sửa]
Tính từ[sửa]
Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | touaregs /tu.a.ʁɛɡ/ |
touaregs /tu.a.ʁɛɡ/ |
Giống cái | touaregs /tu.a.ʁɛɡ/ |
touaregs /tu.a.ʁɛɡ/ |
touareg
- (Thuộc) Dân tộc Tu-a-réc (dân tộc du mục ở Xa Ha ra).
- Caravanes Touareg — những đoàn người Tu-a-réc (qua sa mạc)
Danh từ[sửa]
Số ít | Số nhiều |
---|---|
touaregs /tu.a.ʁɛɡ/ |
touaregs /tu.a.ʁɛɡ/ |
touareg gđ
Tham khảo[sửa]
- "touareg", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)