touareg

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Tính từ[sửa]

  Số ít Số nhiều
Giống đực touaregs
/tu.a.ʁɛɡ/
touaregs
/tu.a.ʁɛɡ/
Giống cái touaregs
/tu.a.ʁɛɡ/
touaregs
/tu.a.ʁɛɡ/

touareg

  1. (Thuộc) Dân tộc Tu-a-réc (dân tộc du mục ở Xa Ha ra).
    Caravanes Touareg — những đoàn người Tu-a-réc (qua sa mạc)

Danh từ[sửa]

Số ít Số nhiều
touaregs
/tu.a.ʁɛɡ/
touaregs
/tu.a.ʁɛɡ/

touareg

  1. (Ngôn ngữ học) Tiếng Tu-a-réc.

Tham khảo[sửa]