Bước tới nội dung

touillage

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Danh từ

[sửa]

touillage

  1. (Thân mật) Sự trộn, sự quấy.
    Le touillage d’une sauce — sự quấy nước xốt

Tham khảo

[sửa]