touiller

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

Ngoại động từ[sửa]

touiller ngoại động từ /tu.je/

  1. (Thân mật) Quấy trộn.
    Touiller la fécule — quấy bột
    Touller la salade — trộn xà lách
    Touiller les cartes — trộn bài, trang bài

Tham khảo[sửa]