touiller
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /tu.je/
Ngoại động từ[sửa]
touiller ngoại động từ /tu.je/
- (Thân mật) Quấy trộn.
- Touiller la fécule — quấy bột
- Touller la salade — trộn xà lách
- Touiller les cartes — trộn bài, trang bài
Tham khảo[sửa]
- "touiller", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)