tourbière

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /tuʁ.bjɛʁ/

Danh từ[sửa]

tourbière gc /tuʁ.bjɛʁ/

  1. Đầm than bùn, đồng than bùn.

Tham khảo[sửa]