tourmaline
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈtʊr.mə.lən/
Danh từ
[sửa]tourmaline /ˈtʊr.mə.lən/
- (Khoáng chất) Tuamalin.
Tham khảo
[sửa]- "tourmaline", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
tourmaline /ˈtʊr.mə.lən/