tourmentant
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /tuʁ.mɑ̃.tɑ̃/
Tính từ[sửa]
Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | tourmentant /tuʁ.mɑ̃.tɑ̃/ |
tourmentantes /tuʁ.mɑ̃.tɑ̃t/ |
Giống cái | tourmentante /tuʁ.mɑ̃.tɑ̃t/ |
tourmentantes /tuʁ.mɑ̃.tɑ̃t/ |
tourmentant /tuʁ.mɑ̃.tɑ̃/
- (Từ cũ, nghĩa cũ) Gây đau khổ, gây day dứt, gây băn khoăn.
- Des pensées tourmentantes — những tư tưởng gây day dứt
Tham khảo[sửa]
- "tourmentant", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)