Bước tới nội dung

tourmentant

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /tuʁ.mɑ̃.tɑ̃/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực tourmentant
/tuʁ.mɑ̃.tɑ̃/
tourmentantes
/tuʁ.mɑ̃.tɑ̃t/
Giống cái tourmentante
/tuʁ.mɑ̃.tɑ̃t/
tourmentantes
/tuʁ.mɑ̃.tɑ̃t/

tourmentant /tuʁ.mɑ̃.tɑ̃/

  1. (Từ cũ, nghĩa cũ) Gây đau khổ, gây day dứt, gây băn khoăn.
    Des pensées tourmentantes — những tư tưởng gây day dứt

Tham khảo

[sửa]