Bước tới nội dung

tournailler

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /tuʁ.na.je/

Nội động từ

[sửa]

tournailler nội động từ /tuʁ.na.je/

  1. (Thân mật) Quanh quẩn.
    Tournailler autour de sa table — quanh quẩn xung quanh bàn

Ngoại động từ

[sửa]

tournailler ngoại động từ /tuʁ.na.je/

  1. Xoắn đi, xoắn lại.
    Tournailler sa moustache — xoắn đi xoắn lại râu mép

Tham khảo

[sửa]