tournicoter
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /tuʁ.ni.kɔ.te/
Nội động từ
[sửa]tournicoter nội động từ /tuʁ.ni.kɔ.te/
- (Thân mật) Quanh quẩn, luẩn quẩn.
- Tournicoter dans sa chambre — quanh quẩn trong phòng
Tham khảo
[sửa]- "tournicoter", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)