Bước tới nội dung

luẩn quẩn

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
lwə̰n˧˩˧ kwə̰n˧˩˧lwəŋ˧˩˨ kwəŋ˧˩˨lwəŋ˨˩˦ wəŋ˨˩˦
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
lwən˧˩ kwən˧˩lwə̰ʔn˧˩ kwə̰ʔn˧˩

Từ tương tự

[sửa]

Động từ

[sửa]

luẩn quẩn

  1. Loanh quanh mãi không thoát ra khỏi một vị trí hoặc tình trạng nào đó.
    Luẩn quẩn trong rừng.
  2. (Suy nghĩ, tính toán) Trở đi rồi trở lại, vẫn không sao tìm ra được lối thoát.
    Tính toán luẩn quẩn.
    Nghĩ luẩn quẩn.
    Sa vào vòng luẩn quẩn.

Dịch

[sửa]

Tham khảo

[sửa]