toussotement
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /tu.sɔt.mɑ̃/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
toussotement /tu.sɔt.mɑ̃/ |
toussotements /tu.sɔt.mɑ̃/ |
toussotement gđ /tu.sɔt.mɑ̃/
Tham khảo
[sửa]- "toussotement", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)