Bước tới nội dung

tout-petit

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /tu.pə.ti/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
tout-petit
/tu.pə.ti/
tout-petits
/tu.pə.ti/

tout-petit /tu.pə.ti/

  1. Trẻ nhỏ.

Tham khảo

[sửa]