toxic
Từ điển mở Wiktionary
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
Tính từ[sửa]
toxic /ˈtɑːk.sɪk/
- Độc.
- toxic product — chất độc
- toxic chemicals — thiếu máu do chất độc
- toxic symptoms — những triệu chứng ngộ độc
Tham khảo[sửa]