Bước tới nội dung

tréflière

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
tréflières
/tʁe.fli.jɛʁ/
tréflières
/tʁe.fli.jɛʁ/

tréflière gc

  1. Ruộngba lá, cánh đồng cỏ ba lá.

Tham khảo

[sửa]