Bước tới nội dung

trémoussement

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /tʁe.mus.mɑ̃/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
trémoussement
/tʁe.mus.mɑ̃/
trémoussements
/tʁe.mus.mɑ̃/

trémoussement /tʁe.mus.mɑ̃/

  1. Sự uốn éo; sự ngoe nguẩy.

Tham khảo

[sửa]