Bước tới nội dung

trémulation

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /tʁe.my.la.sjɔ̃/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
trémulation
/tʁe.my.la.sjɔ̃/
trémulation
/tʁe.my.la.sjɔ̃/

trémulation gc /tʁe.my.la.sjɔ̃/

  1. (Y học) Sự run rẩy.
    Trémulation auriculaire — sự run rẩy của tâm nhĩ

Tham khảo

[sửa]