Bước tới nội dung

tréteau

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /tʁe.tɔ/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
tréteau
/tʁe.tɔ/
tréteaux
/tʁe.tɔ/

tréteau /tʁe.tɔ/

  1. Cái mễ.
    Lit de planches posé sur deux tréteaux — tấm phản đặt trên hai cái mễ
  2. (Số nhiều) Rạp hát di động (của gánh hát rong).

Tham khảo

[sửa]