Bước tới nội dung

tracheate

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /.ki.ˌeɪt/

Động từ

[sửa]

tracheate ' /.ki.ˌeɪt/

  1. Xem tracheary

Tham khảo

[sửa]