trachytic

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /trə.ˈkɪ.tɪk/

Tính từ[sửa]

trachytic /trə.ˈkɪ.tɪk/

  1. Thuộc trachit.

Tham khảo[sửa]