Bước tới nội dung

tracteur

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /tʁak.tœʁ/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
tracteur
/tʁak.tœʁ/
tracteurs
/tʁak.tœʁ/

tracteur /tʁak.tœʁ/

  1. Máy kéo.
    Tracteur universel — máy kéo đa dụng, máy kéo đa năng
    Tracteur à chenilles — máy kéo (bánh) xích
    Tracteur enjambeur — máy kéo vắt qua luống cây
    Tracteur tricycle — máy kéo ba bánh
    Tracteur porte-chars — máy kéo chở xe tăng
    Tracteur à roues — máy kéo bánh lốp
    Tracteur avec remorque — máy kéo có mooc
    Tracteur tout-terrain — máy kéo chạy mọi địa hình

Tham khảo

[sửa]