máy kéo
Giao diện
Tiếng Việt
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
maj˧˥ kɛw˧˥ | ma̰j˩˧ kɛ̰w˩˧ | maj˧˥ kɛw˧˥ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
maj˩˩ kɛw˩˩ | ma̰j˩˧ kɛ̰w˩˧ |
Danh từ
[sửa]máy kéo
- Thứ xe kéo một xe khác hoặc một máy nông nghiệp (máy cày, máy gặt...).
Dịch
[sửa]Tham khảo
[sửa]- "máy kéo", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)