tradisjon
Giao diện
Tiếng Na Uy
[sửa]Danh từ
[sửa]Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | tradisjon | tradisjonen |
Số nhiều | tradisjoner | tradisjonene |
tradisjon gđ
- Truyền thống, tập quán của một dân tộc.
- Folkeeventyrene er en viktig del av var tradisjon.
- Mange land mangler demokratiske tradisjoner.
Từ dẫn xuất
[sửa]- (1) tradisjonsrik : Giàu tập quán, có truyền thống phong phú.
Tham khảo
[sửa]- "tradisjon", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)